Có 2 kết quả:

石油化学 shí yóu huà xué ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ石油化學 shí yóu huà xué ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

petrochemistry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

petrochemistry

Bình luận 0