Có 2 kết quả:
石油化学 shí yóu huà xué ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ • 石油化學 shí yóu huà xué ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
shí yóu huà xué ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
petrochemistry
Bình luận 0
shí yóu huà xué ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
petrochemistry
Bình luận 0